Đọc nhanh: 合伙企业 (hợp hoả xí nghiệp). Ý nghĩa là: Xí nghiệp liên doanh.
Ý nghĩa của 合伙企业 khi là Danh từ
✪ Xí nghiệp liên doanh
合伙企业一般无法人资格,不缴纳企业所得税,缴纳个人所得税。类型有普通合伙企业和有限合伙企业。其中普通合伙企业又包含特殊的普通合伙企业。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合伙企业
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 合伙 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 资金 是 企业 的 心脏
- Tiền vốn là nền tảng để doanh nghiệp tồn tại và phát triển.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
- 这个 企业 鼎 发展
- Doanh nghiệp này đang phát triển.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合伙企业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合伙企业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
企›
伙›
合›