Đọc nhanh: 吃水不忘挖井人 (cật thuỷ bất vong oạt tỉnh nhân). Ý nghĩa là: xem 吃水 不忘 掘井 人.
Ý nghĩa của 吃水不忘挖井人 khi là Từ điển
✪ xem 吃水 不忘 掘井 人
see 吃水不忘掘井人 [chī shuǐ bù wàng jué jǐng rén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃水不忘挖井人
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 真正 爱过 的 人 , 不 可能 没尝过 吃醋 的 滋味
- Người đã từng yêu thật sự, không thể nào chưa nếm trải qua mùi vị của ghen tuông.
- 这种 水果 好吃 不过
- Quả này ngon tuyệt vời.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 水果 败 了 不能 吃
- Trái cây hỏng rồi không thể ăn.
- 这块 地 不 吃水
- mảnh đất này không hút nước.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 时时 不 忘 自己 是 人民 的 勤务员
- luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 许多 北方 人刚 到 南方 时 都 不服水土
- Nhiều người miền Bắc không hợp nước khi họ mới đến miền Nam.
- 来 这里 的 人 不是 为了 来 吃 罗望子 蘸 酱
- Không có ai đến đây để thưởng thức nước chấm me.
- 做人 不能 忘本
- Làm người không được quên cội nguồn.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 他 的 英俊 面容 让 人 过目不忘
- Gương mặt anh tuấn của anh ấy khiến người ta khó quên.
- 那次 游行 的 动人 场面 使人 不能忘怀
- cảnh tượng xúc động của lần biểu tình tuần hành đó làm người ta không thể quên được.
- 肥水不流外人田 ( 比喻 好处 不能 让给 别人 )
- không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃水不忘挖井人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃水不忘挖井人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
井›
人›
吃›
忘›
挖›
水›