Đọc nhanh: 食饭不忘种田人 (thực phạn bất vong chủng điền nhân). Ý nghĩa là: Ăn bát cơm dẻo; nhớ nẻo đường đi.
Ý nghĩa của 食饭不忘种田人 khi là Từ điển
✪ Ăn bát cơm dẻo; nhớ nẻo đường đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食饭不忘种田人
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 米饭 是 中国 人 的 主食
- Cơm là món chính của người Trung Quốc.
- 你 不是 那种 人
- Bạn không phải kiểu người như vậy.
- 这种 做法 使人 不解
- Cách làm này khiến người ta thắc mắc.
- 这种 性感 令人难忘
- Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.
- 这种 委推 让 人 不满
- Sự đùn đẩy này khiến người ta không hài lòng.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 这种 病 不过 人 , 放心 吧
- Loại bệnh này không lây qua người, yên tâm đi.
- 这种 难人 的 事 , 不好办
- việc làm khó người khác như thế này, không làm được.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 这种 菌 不能 食用
- Loại nấm này không thể ăn.
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 时时 不 忘 自己 是 人民 的 勤务员
- luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
- 做人 不能 忘本
- Làm người không được quên cội nguồn.
- 他 的 英俊 面容 让 人 过目不忘
- Gương mặt anh tuấn của anh ấy khiến người ta khó quên.
- 那次 游行 的 动人 场面 使人 不能忘怀
- cảnh tượng xúc động của lần biểu tình tuần hành đó làm người ta không thể quên được.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食饭不忘种田人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食饭不忘种田人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
人›
忘›
田›
种›
食›
饭›