Đọc nhanh: 可调 (khả điệu). Ý nghĩa là: có thể điều chỉnh. Ví dụ : - 新一代超高清可调显示屏 Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
Ý nghĩa của 可调 khi là Tính từ
✪ có thể điều chỉnh
adjustable
- 新一代 超高 清 可调 显示屏
- Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可调
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 她 那 眼神 调皮 很 可爱
- Đôi mắt tinh nghịch của cô ấy rất dễ thương.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 论意调 , 他 可是 一把 好手
- về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 你 可以 调节 椅子 的 高度
- Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế.
- 新一代 超高 清 可调 显示屏
- Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
- 他们 调动 了 所有 可能 的 支持
- Họ đã huy động tất cả sự hỗ trợ có thể.
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 这 道菜 烹调 得 很 可口
- Món ăn này được nấu rất ngon.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
调›