Đọc nhanh: 可选 (khả tuyến). Ý nghĩa là: có sẵn, không bắt buộc.
Ý nghĩa của 可选 khi là Động từ
✪ có sẵn
available
✪ không bắt buộc
optional
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可选
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 你 可以 选择 苹果 或者 香蕉
- Bạn có thể chọn táo hoặc chuối.
- 你 可以 选择 水果 , 如 苹果 、 香蕉
- Bạn có thể chọn trái cây, như táo, chuối.
- 你 可以 选 一张 票
- Bạn có thể chọn một tấm vé.
- 早日 举行 大选 确有 可能
- Việc tổ chức cuộc bầu cử sớm có khả năng xảy ra.
- 你 可以 随意 选择
- Bạn có thể tùy ý chọn.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 你 可以 选择 线上 支付
- Bạn có thể chọn thanh toán trực tuyến.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 家长 终于 认可 了 孩子 的 选择
- Cha mẹ cuối cùng đã đồng ý với lựa chọn của con.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 那么 有限责任 公司 可能 是 正确 的 选择
- Vậy thì có công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng là lựa chọn đúng.
- 你 可以 选择 其他 滤镜
- Bạn có thể chọn bộ lọc khác.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可选
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可选 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
选›