Đọc nhanh: 可惜了儿的 (khả tích liễu nhi đích). Ý nghĩa là: đáng tiếc; thực đáng tiếc; tiếc hùi hụi. Ví dụ : - 材料白白糟蹋了,怪可惜了儿的。 nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
Ý nghĩa của 可惜了儿的 khi là Tính từ
✪ đáng tiếc; thực đáng tiếc; tiếc hùi hụi
令人惋惜
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可惜了儿的
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 我 的 女儿 非常 可爱
- Con gái tôi rất dễ thương.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 太 可惜 了 !
- Thật là đáng tiếc!
- 花瓶 破 了 真 可惜
- Lọ hoa bị vỡ thật đáng tiếc.
- 这次 合作 黄 了 真 可惜
- Sự hợp tác lần này thất bại thật đáng tiếc.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 听 他 说 得 有鼻子有眼儿 的 , 也 就 信 了
- anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 多 穿 上 点儿 , 受 了 寒 可不是 玩儿 的
- mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 真的 可惜 , 错过 了 这个 机会
- Thật tiếc khi tôi đã bỏ lỡ cơ hội này.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可惜了儿的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可惜了儿的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
儿›
可›
惜›
的›