Đọc nhanh: 口译 (khẩu dịch). Ý nghĩa là: dịch miệng; phiên dịch. Ví dụ : - 大卫梦想成为一名口译员。 David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
Ý nghĩa của 口译 khi là Danh từ
✪ dịch miệng; phiên dịch
口头翻译 (区别于'笔译')
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口译
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
译›