Hán tự: 厨
Đọc nhanh: 厨 (trù). Ý nghĩa là: nhà bếp; bếp; phòng bếp, đầu bếp, làm bếp; nấu ăn (công việc bếp núc). Ví dụ : - 这是不是厨房? Đây có phải là nhà bếp không?. - 你家的厨房太漂亮了吧! Nhà bếp của nhà bạn đẹp quá!. - 这位厨手艺不错。 Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
Ý nghĩa của 厨 khi là Danh từ
✪ nhà bếp; bếp; phòng bếp
厨房
- 这 是不是 厨房 ?
- Đây có phải là nhà bếp không?
- 你家 的 厨房 太漂亮 了 吧 !
- Nhà bếp của nhà bạn đẹp quá!
✪ đầu bếp
以烹调为职业的人
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 他 是 个 好 厨
- Anh ấy là một đầu bếp giỏi.
- 我 梦想 当厨
- Tôi mơ ước trở thành đầu bếp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm bếp; nấu ăn (công việc bếp núc)
指烹调工作
- 我 热爱 这份 厨房 活
- Tôi yêu công việc bếp núc này.
- 我 喜欢 做厨
- Tôi thích làm bếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 厨师 在 食堂 炒菜
- Đầu bếp xào rau ở nhà ăn
- 她 在 厨房 熬药
- Cô ấy đang sắc thuốc trong bếp.
- 厨房 里 有 苍蝇
- Trong bếp có ruồi.
- 厨房 里 有 一瓶 醋
- Trong bếp có một chai giấm.
- 我 梦想 当厨
- Tôi mơ ước trở thành đầu bếp.
- 厨房 在 客厅 的 旁边
- Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.
- 他 厨艺 绝顶
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy rất đỉnh.
- 我 厨艺 不佳
- Tôi nấu ăn không ngon.
- 厨房 褊窄
- nhà bếp chật hẹp.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 这位 老板娘 厨艺 很 好
- Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.
- 厨房 里 有 叮叮当当 的 声
- Trong bếp có tiếng leng keng.
- 她 把 蒜 辫子 挂 在 厨房 里
- Cô ấy treo túm tỏi trong bếp.
- 大厨 生活 小 妙招 要 想 更 入味 更 容易 成熟 食材 形状 很 重要
- Mẹo nhỏ trong cuộc sống của đầu bếp: Hình dạng của nguyên liệu rất quan trọng nếu bạn muốn ngon hơn và dễ chín hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›