Hán tự: 厕
Đọc nhanh: 厕 (xí.trắc). Ý nghĩa là: cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh, tham dự; trà trộn; chen vào. Ví dụ : - 他去了趟厕所。 Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.. - 厕所在那边。 Nhà vệ sinh ở bên kia.. - 这里有个厕所。 Đây có một nhà vệ sinh.
Ý nghĩa của 厕 khi là Danh từ
✪ cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh
厕所
- 他 去 了 趟 厕所
- Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.
- 厕所 在 那边
- Nhà vệ sinh ở bên kia.
- 这里 有个 厕所
- Đây có một nhà vệ sinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 厕 khi là Động từ
✪ tham dự; trà trộn; chen vào
夹杂在里面; 参与
- 别 随意 厕足 此事
- Đừng tùy tiện tham gia vào việc này.
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 厕所 在 那边
- Nhà vệ sinh ở bên kia.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 我 正在 打扫 厕所
- Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 我 憋不住 了 ( 要 小便 ) 得 找个 厕所
- Tôi không thể nhịn được nữa (muốn đi tiểu), tôi phải tìm một nhà vệ sinh.
- 厕身 教育界
- trong giới dạy học
- 你 负责 买 厕纸
- Bạn mua giấy vệ sinh.
- 这是 男厕所 , 那 是 女厕所
- Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.
- 厕足其间
- dự vào; chen chân vào
- 厕所 紧急事件
- Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 官厕 干净 服务 大众
- Nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ phục vụ mọi người.
- 别 随意 厕足 此事
- Đừng tùy tiện tham gia vào việc này.
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厕›