匽厕 yǎn cè

Từ hán việt: 【yển xí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "匽厕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yển xí). Ý nghĩa là: Rãnh để cho nước dơ thoát ra..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 匽厕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 匽厕 khi là Danh từ

Rãnh để cho nước dơ thoát ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匽厕

  • - 附近 fùjìn yǒu 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

  • - 厕身 cèshēn 士林 shìlín

    - có chân trong giới nhân sĩ

  • - 厕所 cèsuǒ zài 那边 nàbiān

    - Nhà vệ sinh ở bên kia.

  • - táo 茅厕 máosi

    - dọn chuồng xí

  • - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • - 他们 tāmen zài táo 茅厕 máosi

    - Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.

  • - 厕所 cèsuǒ 打扫 dǎsǎo 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.

  • - 如果 rúguǒ zài 厕所 cèsuǒ 遇到 yùdào 恐怖分子 kǒngbùfènzi jiù 溺死 nìsǐ zài 马桶 mǎtǒng

    - Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.

  • - 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 厕所 cèsuǒ

    - Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.

  • - 不要 búyào 厕身 cèshēn 其中 qízhōng

    - Đừng xen vào trong đó.

  • - 憋不住 biēbuzhù le yào 小便 xiǎobiàn 找个 zhǎogè 厕所 cèsuǒ

    - Tôi không thể nhịn được nữa (muốn đi tiểu), tôi phải tìm một nhà vệ sinh.

  • - 厕身 cèshēn 教育界 jiàoyùjiè

    - trong giới dạy học

  • - 负责 fùzé mǎi 厕纸 cèzhǐ

    - Bạn mua giấy vệ sinh.

  • - 这是 zhèshì 男厕所 náncèsuǒ shì 女厕所 nǚcèsuǒ

    - Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.

  • - 厕足其间 cèzúqíjiān

    - dự vào; chen chân vào

  • - 厕所 cèsuǒ 紧急事件 jǐnjíshìjiàn

    - Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.

  • - 不可 bùkě 厕入 cèrù 其内 qínèi

    - Không được tham gia vào trong đó.

  • - 官厕 guāncè 干净 gānjìng 服务 fúwù 大众 dàzhòng

    - Nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ phục vụ mọi người.

  • - bié 随意 suíyì 厕足 cèzú 此事 cǐshì

    - Đừng tùy tiện tham gia vào việc này.

  • - 厕所 cèsuǒ 茶水 cháshuǐ jiān 用水 yòngshuǐ 内有 nèiyǒu gèng duō gèng 详细 xiángxì 关于 guānyú 茶水 cháshuǐ jiān de 造句 zàojù

    - Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匽厕

Hình ảnh minh họa cho từ 匽厕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匽厕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SAV (尸日女)
    • Bảng mã:U+533D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao