Đọc nhanh: 洁厕灵 (khiết xí linh). Ý nghĩa là: nước tẩy toilet.
Ý nghĩa của 洁厕灵 khi là Danh từ
✪ nước tẩy toilet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁厕灵
- 这个 法子 很灵
- Cách này rất hiệu nghiệm.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 灵丹妙药
- linh đơn diệu dược; thuốc hay.
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 老师 的 寓言 启迪 心灵
- Ngụ ngôn của thầy giáo khai sáng tâm hồn.
- 心思 灵巧
- đầu óc linh hoạt linh động.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 洁白 的 心灵
- tâm hồn trong trắng.
- 她 的 心灵 十分 清洁
- Tâm hồn cô ấy rất thuần khiết.
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洁厕灵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洁厕灵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厕›
洁›
灵›