Đọc nhanh: 旱厕 (hạn xí). Ý nghĩa là: hố xí.
Ý nghĩa của 旱厕 khi là Danh từ
✪ hố xí
pit toilet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱厕
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 旱路
- đường bộ
- 走 旱路
- đi đường bộ
- 厕所 在 那边
- Nhà vệ sinh ở bên kia.
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 藏 旱獭
- rái cạn Tây Tạng
- 战胜 伏旱
- chiến thắng hạn hán
- 防旱 备荒
- phòng hạn để phòng mất mùa
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 旱地
- đất gò.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 旱魃为虐
- quái vật hung hãn gây ra hạn hán
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
- 旱象 已经 露头
- hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.
- 干旱 的 地区
- khu vực khô hạn
- 这 一年 夏天 , 天旱 无雨 , 村里 河 都 汗 了
- Mùa hè năm nay, trời hạn hán không mưa, con sông trong làng đã khô cạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旱厕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旱厕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厕›
旱›