压力山大 yālì shāndà

Từ hán việt: 【áp lực sơn đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "压力山大" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áp lực sơn đại). Ý nghĩa là: (nói đùa) phải chịu áp lực lớn (một cách chơi chữ của | ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 压力山大 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 压力山大 khi là Thành ngữ

(nói đùa) phải chịu áp lực lớn (một cách chơi chữ của 亞歷山大 | 亚历山大)

(jocularly) to be under great pressure (a pun on 亞歷山大|亚历山大 [Yà lì shān dà])

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压力山大

  • - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • - 爸爸 bàba 抱怨 bàoyuàn 关于 guānyú 压力 yālì tài

    - Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.

  • - 压力 yālì 形成 xíngchéng le 失眠 shīmián

    - Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.

  • - shuǐ de 压力 yālì 很大 hěndà

    - Áp lực nước rất lớn.

  • - 员工 yuángōng yīn 工作 gōngzuò 压力 yālì 太大而 tàidàér 哭泣 kūqì

    - Nhân viên khóc vì áp lực công việc quá lớn.

  • - 因为 yīnwèi 压力 yālì 过大而 guòdàér 头疼 tóuténg

    - Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.

  • - 因为 yīnwèi 压力 yālì 大而 dàér 脱发 tuōfà

    - Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.

  • - 你别 nǐbié 背太大 bèitàidà 压力 yālì

    - Bạn đừng gánh vác áp lực quá lớn.

  • - 海水 hǎishuǐ 淡水 dànshuǐ zhòng 因此 yīncǐ 压力 yālì 来得 láide

    - Nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ ràng cũng lớn hơn.

  • - 精神 jīngshén shàng 压力 yālì 好大 hǎodà

    - Áp lực tinh thần rất lớn.

  • - 那份 nàfèn 仔责 zǎizé 压力 yālì

    - Trách nhiệm đó áp lực lớn.

  • - de rèn 压力 yālì 非常 fēicháng

    - Nhiệm vụ của anh ấy có áp lực rất lớn.

  • - 扛着 kángzhe 巨大 jùdà de 压力 yālì

    - Anh ấy gánh chịu áp lực rất lớn.

  • - 承受 chéngshòu zhe 巨大 jùdà 压力 yālì

    - Anh ấy chịu đựng áp lực to lớn.

  • - 巨大 jùdà 压力 yālì ràng diān le

    - Áp lực lớn khiến cô ấy điên dại.

  • - 压力 yālì 过大 guòdà 导致 dǎozhì 自杀 zìshā

    - Áp lực quá lớn khiến anh ấy tự tử.

  • - suǒ 面临 miànlín de 压力 yālì 很大 hěndà

    - Áp lực mà anh phải đối mặt là rất lớn.

  • - 他们 tāmen 面临 miànlín zhe 巨大 jùdà de 压力 yālì

    - Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.

  • - 疲倦 píjuàn qiě 处于 chǔyú 巨大 jùdà de 压力 yālì 之下 zhīxià

    - Cô ấy mệt mỏi và bị căng thẳng tột độ.

  • - 工作 gōngzuò 压力 yālì 太大 tàidà ràng 睡不着 shuìbùzháo jué

    - Áp lực công việc quá lớn khiến tôi không ngủ được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 压力山大

Hình ảnh minh họa cho từ 压力山大

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压力山大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao