大气压力 dàqì yālì

Từ hán việt: 【đại khí áp lực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大气压力" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại khí áp lực). Ý nghĩa là: áp suất không khí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大气压力 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大气压力 khi là Danh từ

áp suất không khí

atmospheric pressure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气压力

  • - 爸爸 bàba 抱怨 bàoyuàn 关于 guānyú 压力 yālì tài

    - Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.

  • - 压力 yālì 形成 xíngchéng le 失眠 shīmián

    - Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.

  • - shuǐ de 压力 yālì 很大 hěndà

    - Áp lực nước rất lớn.

  • - 低气压区 dīqìyāqū 大气压 dàqìyā 低于 dīyú 正常值 zhèngchángzhí de 地区 dìqū

    - Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.

  • - 蚂蚁 mǎyǐ 虽小 suīxiǎo dàn 力气 lìqi 很大 hěndà

    - Kiến tuy nhỏ nhưng chúng rất mạnh mẽ.

  • - 倚仗 yǐzhàng 力气 lìqi

    - cậy khoẻ; ỷ sức.

  • - 力气 lìqi bān 上去 shǎngqù

    - Anh ấy khỏe lắm, bê lên được.

  • - 员工 yuángōng yīn 工作 gōngzuò 压力 yālì 太大而 tàidàér 哭泣 kūqì

    - Nhân viên khóc vì áp lực công việc quá lớn.

  • - zhè 头牛 tóuniú de 力气 lìqi 很大 hěndà

    - Con bò này rất khỏe.

  • - 因为 yīnwèi 压力 yālì 过大而 guòdàér 头疼 tóuténg

    - Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.

  • - 因为 yīnwèi 压力 yālì 大而 dàér 脱发 tuōfà

    - Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.

  • - 你别 nǐbié 背太大 bèitàidà 压力 yālì

    - Bạn đừng gánh vác áp lực quá lớn.

  • - 海水 hǎishuǐ 淡水 dànshuǐ zhòng 因此 yīncǐ 压力 yālì 来得 láide

    - Nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ ràng cũng lớn hơn.

  • - 那匹 nàpǐ luó 力气 lìqi 特别 tèbié

    - Con lừa đó sức lực rất lớn.

  • - 别看 biékàn shì 干瘪 gānbiě 老头儿 lǎotouer 力气 lìqi 可大着 kědàzhe ne

    - đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.

  • - 气球 qìqiú 注入 zhùrù 压缩空气 yāsuōkōngqì hòu 几秒钟 jǐmiǎozhōng jiù 充足 chōngzú le

    - Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.

  • - 真空 zhēnkōng bān 状态 zhuàngtài 压强 yāqiáng 明显 míngxiǎn 大气压 dàqìyā 强低 qiángdī duō de 空间 kōngjiān

    - Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.

  • - 精神 jīngshén shàng 压力 yālì 好大 hǎodà

    - Áp lực tinh thần rất lớn.

  • - 那份 nàfèn 仔责 zǎizé 压力 yālì

    - Trách nhiệm đó áp lực lớn.

  • - de rèn 压力 yālì 非常 fēicháng

    - Nhiệm vụ của anh ấy có áp lực rất lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大气压力

Hình ảnh minh họa cho từ 大气压力

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大气压力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao