Đọc nhanh: 厂房 (xưởng phòng). Ý nghĩa là: nhà xưởng. Ví dụ : - 厂房栉比 nhà xưởng san sát. - 厂房设备。 thiết bị nhà xưởng.. - 厂房重地,禁止吸烟。 đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
Ý nghĩa của 厂房 khi là Danh từ
✪ nhà xưởng
工厂的房屋,通常专指车间
- 厂房 栉比
- nhà xưởng san sát
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 扩建 厂房
- mở rộng nhà xưởng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂房
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 隔房 兄弟
- anh em không cùng chi
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 公司 打算 筑 厂房
- Công ty có kế hoạch xây xưởng sản xuất.
- 厂房 栉比
- nhà xưởng san sát
- 扩建 厂房
- mở rộng nhà xưởng.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 这个 工地 正在 拆除 旧 厂房
- Khu công trường này đang phá dỡ nhà máy cũ.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厂房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厂房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
房›