Đọc nhanh: 卵巢 (noãn sào). Ý nghĩa là: buồng trứng; noãn sào. Ví dụ : - 你想取出她的卵巢吗 Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?. - 现在你们又要取出她的卵巢 Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
Ý nghĩa của 卵巢 khi là Danh từ
✪ buồng trứng; noãn sào
女子和雌性动物的生殖腺除产生卵子外,还分泌激素促进子宫阴道,乳腺等的发育人的卵巢在腹腔的下部骨盆内, 扁椭圆形, 左右各一,分列在子宫的两侧
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
- 现在 你们 又 要 取出 她 的 卵巢
- Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵巢
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 危如累卵
- nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
- 倾巢来犯
- bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 那 是 蚂蚁 的 巢
- Đó là tổ của kiến.
- 蚁巢 里 十分 热闹
- Trong tổ kiến rất náo nhiệt.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 正在 筑巢 的 鸟
- Chim đang làm tổ
- 鸦在 树上 筑巢
- Quạ làm tổ trên cây.
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 鸟儿 在 树标 上 筑巢
- Con chim làm tổ trên ngọn cây.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
- 现在 你们 又 要 取出 她 的 卵巢
- Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
- 如何 解决 空巢 症 的 问题 是 整个 社会 都 应该 关心 的 问题
- Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卵巢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卵巢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卵›
巢›