卵巢 luǎncháo

Từ hán việt: 【noãn sào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卵巢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (noãn sào). Ý nghĩa là: buồng trứng; noãn sào. Ví dụ : - Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?. - Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卵巢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卵巢 khi là Danh từ

buồng trứng; noãn sào

女子和雌性动物的生殖腺除产生卵子外,还分泌激素促进子宫阴道,乳腺等的发育人的卵巢在腹腔的下部骨盆内, 扁椭圆形, 左右各一,分列在子宫的两侧

Ví dụ:
  • - xiǎng 取出 qǔchū de 卵巢 luǎncháo ma

    - Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?

  • - 现在 xiànzài 你们 nǐmen yòu yào 取出 qǔchū de 卵巢 luǎncháo

    - Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵巢

  • - 直捣 zhídǎo 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - lật đổ sào huyệt của địch.

  • - 危如累卵 wēirúlěiluǎn

    - nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.

  • - 倾巢来犯 qīngcháoláifàn

    - bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.

  • - 北京 běijīng 奥运会 àoyùnhuì zhǔ 会馆 huìguǎn de 造型 zàoxíng xiàng 一个 yígè 巨大 jùdà de 鸟巢 niǎocháo

    - Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.

  • - 捣毁 dǎohuǐ 土匪 tǔfěi de 老巢 lǎocháo

    - đập nát sào huyệt của bọn phỉ.

  • - bīng 分两路 fēnliǎnglù 会攻 huìgōng 匪巢 fěicháo

    - quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.

  • - shì 蚂蚁 mǎyǐ de cháo

    - Đó là tổ của kiến.

  • - 蚁巢 yǐcháo 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Trong tổ kiến rất náo nhiệt.

  • - 鸟儿 niǎoér 旋回 xuánhuí le 鸟巢 niǎocháo

    - Chim quay trở lại tổ.

  • - 挑战 tiǎozhàn 老板 lǎobǎn 简直 jiǎnzhí shì 以卵投石 yǐluǎntóushí

    - Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.

  • - 正在 zhèngzài 筑巢 zhùcháo de niǎo

    - Chim đang làm tổ

  • - 鸦在 yāzài 树上 shùshàng 筑巢 zhùcháo

    - Quạ làm tổ trên cây.

  • - 燕子 yànzi zài 屋檐下 wūyánxià 筑巢 zhùcháo

    - Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.

  • - 鸟儿 niǎoér zài 树标 shùbiāo shàng 筑巢 zhùcháo

    - Con chim làm tổ trên ngọn cây.

  • - 这是 zhèshì 卵黄 luǎnhuáng náng de 部位 bùwèi

    - Có túi noãn hoàng.

  • - 杰西 jiéxī 杀害 shāhài de 第一名 dìyìmíng 死者 sǐzhě shì 异卵 yìluǎn 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.

  • - zhǐ niǎo zài 巢里 cháolǐ 抱卵 bàoluǎn ne

    - Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.

  • - xiǎng 取出 qǔchū de 卵巢 luǎncháo ma

    - Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?

  • - 现在 xiànzài 你们 nǐmen yòu yào 取出 qǔchū de 卵巢 luǎncháo

    - Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.

  • - 如何 rúhé 解决 jiějué 空巢 kōngcháo zhèng de 问题 wèntí shì 整个 zhěnggè 社会 shèhuì dōu 应该 yīnggāi 关心 guānxīn de 问题 wèntí

    - Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卵巢

Hình ảnh minh họa cho từ 卵巢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卵巢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Luǎn
    • Âm hán việt: Côn , Noãn
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHSLI (竹竹尸中戈)
    • Bảng mã:U+5375
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Sào
    • Nét bút:フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VVWD (女女田木)
    • Bảng mã:U+5DE2
    • Tần suất sử dụng:Cao