Đọc nhanh: 卵巢窝 (noãn sào oa). Ý nghĩa là: buồng trứng.
Ý nghĩa của 卵巢窝 khi là Danh từ
✪ buồng trứng
ovary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵巢窝
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 给 我 留个 窝儿
- Để dành cho tôi một chỗ.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 危如累卵
- nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 酒窝儿
- Lúm đồng tiền (trên má).
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 倾巢来犯
- bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 掏 黑窝
- đào tận sào huyệt
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
- 现在 你们 又 要 取出 她 的 卵巢
- Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卵巢窝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卵巢窝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卵›
巢›
窝›