Đọc nhanh: 危害性 (nguy hại tính). Ý nghĩa là: độc hại. Ví dụ : - 艾滋病是一种危害性极大的转染病 AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
Ý nghĩa của 危害性 khi là Danh từ
✪ độc hại
harmfulness
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危害性
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 缺乏 睡眠 危害 健康
- Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 危害 远不止 于 此
- Mối nguy hại không chỉ dừng lại ở mức này.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 危害 不止 是 对 健康 有害
- Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.
- 大家 都 明白 吸烟 的 危害
- Mọi người đều rõ sự nguy hại của hút thuốc.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 有 遭性 侵害 迹象 吗
- Bằng chứng của việc tấn công tình dục?
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 隐病 潜伏 危害 健康
- Những căn bệnh tiềm ẩn luôn rình rập và gây hại cho sức khỏe.
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
- 吸烟 有 危害 , 不仅仅 危害 人体 健康 , 还会 对 社会 产生 不良 的 影响
- Hút thuốc có hại, không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng xấu đến xã hội.
- 我们 要 一般性 地 提出 名誉 损害赔偿
- Chúng tôi đi đến khái niệm chung về thiệt hại đối với danh tiếng.
- 手机 给 健康 带来 了 危害
- Điện thoại mang tới những nguy hại cho sức khỏe chúng ta.
- 他 悟性 差 没有 意识 到 存在 的 危险
- Anh ấy thiếu sự nhạy bén, không nhận thức được những nguy hiểm tồn tại.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 地震 的 危害 让 人 触目惊心
- Mối nguy hại của động đất thật sự khiến người ta rợn người.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 危害性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 危害性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
害›
性›