Đọc nhanh: 危险品 (nguy hiểm phẩm). Ý nghĩa là: những vật liệu nguy hiểm.
Ý nghĩa của 危险品 khi là Danh từ
✪ những vật liệu nguy hiểm
hazardous materials
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危险品
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 危险 地带
- khu vực nguy hiểm
- 避开 危险
- Tránh nguy hiểm.
- 危险 万状
- đủ loại nguy hiểm.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 山路 非常 危险
- Đường núi rất nguy hiểm.
- 危险 压迫 而 来
- Nguy hiểm đang đến gần.
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 我们 已经 脱离危险
- Chúng ta đã thoát khỏi nguy hiểm.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 她 落进 危险 局面
- Cô ấy rơi vào tình thế nguy hiểm.
- 危险 在 慢慢 逼来
- Nguy hiểm đang dần đến gần.
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 盲目投资 很 危险
- Đầu tư mù quáng rất nguy hiểm.
- 飞机 上 禁止 携带 危险品
- Trên máy bay cấm mang các vật phẩm nguy hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 危险品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 危险品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
品›
险›