Đọc nhanh: 博识多通 (bác thức đa thông). Ý nghĩa là: hiểu biết và có quan điểm (thành ngữ).
Ý nghĩa của 博识多通 khi là Thành ngữ
✪ hiểu biết và có quan điểm (thành ngữ)
knowledgeable and perspicacious (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博识多通
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 许多 人 通过 相亲 找到 了 伴侣
- Nhiều người tìm được người bạn đời thông qua việc xem mắt.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 众多 相识 来 相聚
- Rất nhiều người quen đến tụ họp.
- 咱门 相识 好多年 了
- Chúng ta quen biết đã rất lâu rồi.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 博闻强识
- hiểu biết nhiều và nhớ dai.
- 知识 渊博
- tri thức uyên bác
- 多闻 博识
- người nghe nhiều biết rộng
- 籍 教给 我们 许多 知识
- Sách dạy cho chúng ta rất nhiều kiến thức.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 通晓 多种 文字
- thông thạo nhiều thứ tiếng
- 他 通晓 多 国 语言
- Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博识多通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博识多通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
多›
识›
通›