Đọc nhanh: 英姿卓绝 (anh tư trác tuyệt). Ý nghĩa là: Tư thế oai hùng trác tuyệt; tư thế trác tuyệt oai hùng.
Ý nghĩa của 英姿卓绝 khi là Thành ngữ
✪ Tư thế oai hùng trác tuyệt; tư thế trác tuyệt oai hùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英姿卓绝
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 他 在 战场 英勇 绝亡
- Anh ấy anh dũng qua đời trên chiến trường.
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 身姿 格外 卓挺
- Dáng người đặc biệt cao và thẳng.
- 英勇 卓绝
- anh dũng tuyệt vời.
- 英才 卓荦
- anh tài siêu việt
- 他 见解 很 卓绝
- Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.
- 英姿勃发
- uy nghi rạng rỡ
- 飒爽英姿
- dáng vẻ hiên ngang.
- 飒爽英姿
- tư thế hiên ngang.
- 英姿焕发
- tư thế oai hùng rạng rỡ.
- 我 也 是 , 我 也 喜欢 英语
- Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英姿卓绝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英姿卓绝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卓›
姿›
绝›
英›