卓跞 zhuó luò

Từ hán việt: 【trác lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卓跞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trác lịch). Ý nghĩa là: tuyệt vời; siêu việt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卓跞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卓跞 khi là Tính từ

tuyệt vời; siêu việt

同'卓荦'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓跞

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 卓著 zhuózhù 勋劳 xūnláo

    - công lao nổi bật

  • - 战功卓著 zhàngōngzhuózhù

    - chiến công lớn lao

  • - zhè 办法 bànfǎ 挺卓妙 tǐngzhuómiào

    - Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.

  • - 成绩 chéngjì 卓然 zhuórán

    - thành tích xuất sắc

  • - 功绩 gōngjì 卓著 zhuózhù

    - công trạng lớn lao

  • - 政绩 zhèngjì 卓异 zhuóyì

    - thành tích làm việc hơn mọi người.

  • - 才识 cáishí 卓异 zhuóyì

    - tài trí hơn đời

  • - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa trông rộng

  • - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa hiểu rộng.

  • - 政府 zhèngfǔ wèi 颁赠 bānzèng 勋章 xūnzhāng 表彰 biǎozhāng de 卓著 zhuózhù 功绩 gōngjì

    - Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.

  • - 成效 chéngxiào 卓著 zhuózhù

    - hiệu quả lớn lao

  • - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

  • - 身姿 shēnzī 格外 géwài 卓挺 zhuótǐng

    - Dáng người đặc biệt cao và thẳng.

  • - 这个 zhègè 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 卓越 zhuóyuè

    - Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.

  • - 英勇 yīngyǒng 卓绝 zhuójué

    - anh dũng tuyệt vời.

  • - 信誉 xìnyù 卓著 zhuózhù

    - danh dự nức tiếng.

  • - 功勋卓著 gōngxūnzhuózhù

    - công trạng to lớn

  • - 英才 yīngcái 卓荦 zhuóluò

    - anh tài siêu việt

  • - 正在 zhèngzài 开发 kāifā 一个 yígè 安卓 ānzhuó 应用 yìngyòng

    - Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卓跞

Hình ảnh minh họa cho từ 卓跞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓跞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Lì , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lịch
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHVD (口一竹女木)
    • Bảng mã:U+8DDE
    • Tần suất sử dụng:Thấp