Hán tự: 卓
Đọc nhanh: 卓 (trác). Ý nghĩa là: cao; cao ngất, cao minh; sáng suốt; nổi bật; xuất sắc, họ Trác. Ví dụ : - 那棵树很卓立。 Cây đó rất cao và thẳng.. - 山峰高且卓。 Ngọn núi cao và thẳng.. - 身姿格外卓挺。 Dáng người đặc biệt cao và thẳng.
Ý nghĩa của 卓 khi là Tính từ
✪ cao; cao ngất
高而直
- 那棵 树 很 卓立
- Cây đó rất cao và thẳng.
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 身姿 格外 卓挺
- Dáng người đặc biệt cao và thẳng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cao minh; sáng suốt; nổi bật; xuất sắc
高明
- 他 见解 很 卓绝
- Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.
- 他 医术 甚卓群
- Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.
- 这 办法 挺卓妙
- Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 卓 khi là Danh từ
✪ họ Trác
姓
- 我姓 卓
- Tôi họ Trắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 卓著 勋劳
- công lao nổi bật
- 战功卓著
- chiến công lớn lao
- 这 办法 挺卓妙
- Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.
- 成绩 卓然
- thành tích xuất sắc
- 功绩 卓著
- công trạng lớn lao
- 政绩 卓异
- thành tích làm việc hơn mọi người.
- 才识 卓异
- tài trí hơn đời
- 远见卓识
- nhìn xa trông rộng
- 远见卓识
- nhìn xa hiểu rộng.
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 身姿 格外 卓挺
- Dáng người đặc biệt cao và thẳng.
- 这个 产品质量 卓越
- Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
- 英勇 卓绝
- anh dũng tuyệt vời.
- 信誉 卓著
- danh dự nức tiếng.
- 功勋卓著
- công trạng to lớn
- 英才 卓荦
- anh tài siêu việt
- 我 正在 开发 一个 安卓 应用
- Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卓›