zhuó

Từ hán việt: 【trác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trác). Ý nghĩa là: cao; cao ngất, cao minh; sáng suốt; nổi bật; xuất sắc, họ Trác. Ví dụ : - 。 Cây đó rất cao và thẳng.. - 。 Ngọn núi cao và thẳng.. - 姿。 Dáng người đặc biệt cao và thẳng.

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

cao; cao ngất

高而直

Ví dụ:
  • - 那棵 nàkē shù hěn 卓立 zhuólì

    - Cây đó rất cao và thẳng.

  • - 山峰 shānfēng 高且 gāoqiě zhuó

    - Ngọn núi cao và thẳng.

  • - 身姿 shēnzī 格外 géwài 卓挺 zhuótǐng

    - Dáng người đặc biệt cao và thẳng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

cao minh; sáng suốt; nổi bật; xuất sắc

高明

Ví dụ:
  • - 见解 jiànjiě hěn 卓绝 zhuójué

    - Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.

  • - 医术 yīshù 甚卓群 shénzhuóqún

    - Y thuật của anh ấy rất xuất sắc.

  • - zhè 办法 bànfǎ 挺卓妙 tǐngzhuómiào

    - Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Trác

Ví dụ:
  • - 我姓 wǒxìng zhuó

    - Tôi họ Trắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 卓著 zhuózhù 勋劳 xūnláo

    - công lao nổi bật

  • - 战功卓著 zhàngōngzhuózhù

    - chiến công lớn lao

  • - zhè 办法 bànfǎ 挺卓妙 tǐngzhuómiào

    - Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.

  • - 成绩 chéngjì 卓然 zhuórán

    - thành tích xuất sắc

  • - 功绩 gōngjì 卓著 zhuózhù

    - công trạng lớn lao

  • - 政绩 zhèngjì 卓异 zhuóyì

    - thành tích làm việc hơn mọi người.

  • - 才识 cáishí 卓异 zhuóyì

    - tài trí hơn đời

  • - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa trông rộng

  • - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa hiểu rộng.

  • - 政府 zhèngfǔ wèi 颁赠 bānzèng 勋章 xūnzhāng 表彰 biǎozhāng de 卓著 zhuózhù 功绩 gōngjì

    - Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.

  • - 成效 chéngxiào 卓著 zhuózhù

    - hiệu quả lớn lao

  • - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

  • - 身姿 shēnzī 格外 géwài 卓挺 zhuótǐng

    - Dáng người đặc biệt cao và thẳng.

  • - 这个 zhègè 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 卓越 zhuóyuè

    - Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.

  • - 英勇 yīngyǒng 卓绝 zhuójué

    - anh dũng tuyệt vời.

  • - 信誉 xìnyù 卓著 zhuózhù

    - danh dự nức tiếng.

  • - 功勋卓著 gōngxūnzhuózhù

    - công trạng to lớn

  • - 英才 yīngcái 卓荦 zhuóluò

    - anh tài siêu việt

  • - 正在 zhèngzài 开发 kāifā 一个 yígè 安卓 ānzhuó 应用 yìngyòng

    - Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卓

Hình ảnh minh họa cho từ 卓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao