卓拔 zhuō bá

Từ hán việt: 【trác bạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卓拔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trác bạt). Ý nghĩa là: nổi bật; nổi tiếng; trác việt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卓拔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卓拔 khi là Tính từ

nổi bật; nổi tiếng; trác việt

卓越超群

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓拔

  • - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • - bāng 奶奶 nǎinai 白发 báifà

    - Giúp bà nhổ tóc bạc.

  • - 拔除 báchú 野草 yěcǎo

    - nhổ cỏ dại

  • - 及早 jízǎo 振拔 zhènbá

    - hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)

  • - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • - 坚忍不拔 jiānrěnbùbá de 意志 yìzhì

    - ý chí vững vàng không lay chuyển được.

  • - hǎo 逞强 chěngqiáng 遇事 yùshì ài 拔尖儿 bájiāner

    - anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.

  • - ài jiù xiàng 一场 yīchǎng 拔河比赛 báhébǐsài 开始 kāishǐ jiù 不能 bùnéng 停下来 tíngxiàlai

    - Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.

  • - 卓著 zhuózhù 勋劳 xūnláo

    - công lao nổi bật

  • - 肖恩 xiāoēn 拔枪 báqiāng

    - Sean rút súng

  • - 拔除 báchú 敌军 díjūn 哨所 shàosuǒ

    - san bằng trạm gác của địch quân

  • - 越陷越深 yuèxiànyuèshēn 无法自拔 wúfǎzìbá

    - Càng lún càng sâu, không có cách nào thoát khỏi.

  • - 陷在 xiànzài 痛苦 tòngkǔ zhōng 不能自拔 bùnéngzìbá

    - Bị mắc kẹt trong đau đớn và không thể thoát ra được.

  • - 士兵 shìbīng men 准备 zhǔnbèi 开拔 kāibá

    - Các binh sĩ chuẩn bị xuất phát.

  • - 战功卓著 zhàngōngzhuózhù

    - chiến công lớn lao

  • - 选拔 xuǎnbá 运动员 yùndòngyuán

    - tuyển vận động viên; lựa chọn vận động viên

  • - zhè 办法 bànfǎ 挺卓妙 tǐngzhuómiào

    - Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.

  • - 越级 yuèjí 提拔 tíbá

    - đề bạt vượt cấp.

  • - 笔锋 bǐfēng 峭拔 qiàobá

    - ngòi bút sắc sảo.

  • - 正在 zhèngzài 开发 kāifā 一个 yígè 安卓 ānzhuó 应用 yìngyòng

    - Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卓拔

Hình ảnh minh họa cho từ 卓拔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓拔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao