Đọc nhanh: 半壁江山 (bán bích giang sơn). Ý nghĩa là: nửa giang san (phần giang sơn còn lại sau khi đã bị kẻ thù xâm chiếm). 国土的一半. Ví dụ : - 半壁江山沦落敌手。 hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
Ý nghĩa của 半壁江山 khi là Danh từ
✪ nửa giang san (phần giang sơn còn lại sau khi đã bị kẻ thù xâm chiếm). 国土的一半
多用以形容敌人大举入侵后被分割的国土的某一部分
- 半壁江山 沦落 敌手
- hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半壁江山
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 夺 江山 易 , 坐江山 难
- chiếm giữ đất nước thì dễ, cai trị đất nước thì khó; thành lập doanh nghiệp thì dễ, quản lý doanh nghiệp thì khó.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 江南 半壁
- một nửa Giang Nam
- 铁打江山
- núi sông bền vững
- 江山 如此 多娇
- nước non sao đẹp đến thế.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 壁立 的 山峰
- ngọn núi dựng đứng
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
- 半壁江山 沦落 敌手
- hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
- 那个 房间 很 奇怪 , 墙壁 一半 贴 壁纸 , 一半 刷 涂料
- Căn phòng đó rất lạ, một nửa bức tường được phủ giấy dán tường và một nửa được sơn.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
- 我们 在 半山腰 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi giữa lưng chừng núi.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 爬 到 半山 , 感到 有点 气短
- trèo đến lưng trừng núi, cảm thấy có phần hụt hơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半壁江山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半壁江山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
壁›
山›
江›