Đọc nhanh: 指点江山 (chỉ điểm giang sơn). Ý nghĩa là: vượt qua sự phán xét về mọi thứ, để thiết lập thế giới thành quyền, nói vu vơ về những vấn đề quan trọng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 指点江山 khi là Động từ
✪ vượt qua sự phán xét về mọi thứ
to pass judgment on everything
✪ để thiết lập thế giới thành quyền
to set the world to rights
✪ nói vu vơ về những vấn đề quan trọng (thành ngữ)
to talk idly about important matters (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指点江山
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 夺 江山 易 , 坐江山 难
- chiếm giữ đất nước thì dễ, cai trị đất nước thì khó; thành lập doanh nghiệp thì dễ, quản lý doanh nghiệp thì khó.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 铁打江山
- núi sông bền vững
- 江山 如此 多娇
- nước non sao đẹp đến thế.
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 入夜 , 江 上 渔火 点点
- ban đêm, trên sông đèn trên thuyền chài lấp lánh.
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
- 半壁江山 沦落 敌手
- hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
- 老师 指 了 指 黑板 上 的 重点 内容
- Giáo viên chỉ vào nội dung chính trên bảng đen.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指点江山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指点江山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
指›
江›
点›