Đọc nhanh: 北京广播学院 (bắc kinh quảng bá học viện). Ý nghĩa là: Viện phát thanh truyền hình Bắc Kinh, tên cũ của 中國傳媒大學 | 中国传媒大学.
Ý nghĩa của 北京广播学院 khi là Danh từ
✪ Viện phát thanh truyền hình Bắc Kinh, tên cũ của 中國傳媒大學 | 中国传媒大学
Beijing Broadcasting Institute, former name of 中國傳媒大學|中国传媒大学 [Zhōng guó Chuán méi Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京广播学院
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 北京 举办 了 2008 年 的 奥运会
- Bắc Kinh đăng cai Thế vận hội Olympic 2008.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 广 老板 去 北京 了
- Ông chủ Quảng đi Bắc Kinh rồi.
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 我 毕业 于 北京大学
- Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北京广播学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北京广播学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
北›
学›
广›
播›
院›