Hán tự: 勿
Đọc nhanh: 勿 (vật). Ý nghĩa là: chớ; đừng; miễn; không. Ví dụ : - 施工重地,请勿入内。 Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.. - 非工作人员,请勿入内 Không phải nhân viên, vui lòng không vào
Ý nghĩa của 勿 khi là Phó từ
✪ chớ; đừng; miễn; không
副词,表示禁止或劝阻,如''不要 ''
- 施工 重地 , 请勿 入内
- Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
- 非 工作人员 , 请勿 入内
- Không phải nhân viên, vui lòng không vào
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 勿
✪ 请勿 + Động từ
Vui lòng không
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 请勿 使用 手机
- Vui lòng không sử dụng điện thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勿
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 非礼 勿 听 , 非礼 勿言 , 非礼 勿动
- Đừng nghe những hành vi không phù hợp, đừng nói những lời không phù hợp, đừng làm những việc không phù hợp
- 请勿 使用 手机
- Vui lòng không sử dụng điện thoại
- 勿 以此 恐人
- Đừng dùng điều này để đe dọa người.
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 我们 勿惮 强敌
- Chúng ta đừng sợ kẻ địch mạnh.
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 请勿 用 涂改液 删改
- Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
- 汝曹 切勿 懒惰
- Các ngươi chớ được lười biếng.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 公共场所 请勿 乱 扔 垃圾
- Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
- 请勿喧哗
- Xin đừng ồn ào.
- 请勿 模仿
- Không được làm theo.
- 他 的 气质 其实 很 冷 , 有 一种 生人 勿近 的 气场
- Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勿›