赃勿 zāng wù

Từ hán việt: 【tang vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赃勿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tang vật). Ý nghĩa là: tang vật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赃勿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赃勿 khi là Danh từ

tang vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赃勿

  • - 请勿 qǐngwù 止步 zhǐbù

    - Xin đừng dừng bước.

  • - nèi zhuāng 玻璃制品 bōlízhìpǐn 请勿 qǐngwù 碰击 pèngjī

    - Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.

  • - 坐地分赃 zuòdìfēnzāng

    - ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.

  • - 栽赃 zāizāng 陷害 xiànhài

    - vu cáo hãm hại

  • - 机会难得 jīhuìnánde 幸勿 xìngwù 失之交臂 shīzhījiāobì

    - cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.

  • - 贪赃舞弊 tānzāngwǔbì

    - ăn hối lộ; gian lận.

  • - 追回 zhuīhuí 赃款 zāngkuǎn

    - truy thu lại tiền tham ô hối lộ.

  • - 追缴 zhuījiǎo 赃款 zāngkuǎn

    - cưỡng chế nộp của hối lộ

  • - 退赃 tuìzāng

    - trả lại tang vật

  • - 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Vui lòng không hút thuốc.

  • - 非礼 fēilǐ tīng 非礼 fēilǐ 勿言 wùyán 非礼 fēilǐ 勿动 wùdòng

    - Đừng nghe những hành vi không phù hợp, đừng nói những lời không phù hợp, đừng làm những việc không phù hợp

  • - 请勿 qǐngwù 使用 shǐyòng 手机 shǒujī

    - Vui lòng không sử dụng điện thoại

  • - 以此 yǐcǐ 恐人 kǒngrén

    - Đừng dùng điều này để đe dọa người.

  • - 油漆 yóuqī 未干 wèigàn 请勿 qǐngwù 触摸 chùmō

    - Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.

  • - 招待不周 zhāodàibùzhōu 请勿 qǐngwù 见罪 jiànzuì

    - tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.

  • - 我们 wǒmen 勿惮 wùdàn 强敌 qiángdí

    - Chúng ta đừng sợ kẻ địch mạnh.

  • - 请勿 qǐngwù 随意 suíyì dēng 草坪 cǎopíng

    - Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.

  • - 请勿 qǐngwù yòng 涂改液 túgǎiyè 删改 shāngǎi

    - Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.

  • - 汝曹 rǔcáo 切勿 qiēwù 懒惰 lǎnduò

    - Các ngươi chớ được lười biếng.

  • - de 气质 qìzhì 其实 qíshí hěn lěng yǒu 一种 yīzhǒng 生人 shēngrén 勿近 wùjìn de 气场 qìcháng

    - Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赃勿

Hình ảnh minh họa cho từ 赃勿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赃勿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PHH (心竹竹)
    • Bảng mã:U+52FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:丨フノ丶丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIG (月人戈土)
    • Bảng mã:U+8D43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình