Đọc nhanh: 赃勿 (tang vật). Ý nghĩa là: tang vật.
Ý nghĩa của 赃勿 khi là Danh từ
✪ tang vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赃勿
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 坐地分赃
- ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.
- 栽赃 陷害
- vu cáo hãm hại
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 贪赃舞弊
- ăn hối lộ; gian lận.
- 追回 赃款
- truy thu lại tiền tham ô hối lộ.
- 追缴 赃款
- cưỡng chế nộp của hối lộ
- 退赃
- trả lại tang vật
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 非礼 勿 听 , 非礼 勿言 , 非礼 勿动
- Đừng nghe những hành vi không phù hợp, đừng nói những lời không phù hợp, đừng làm những việc không phù hợp
- 请勿 使用 手机
- Vui lòng không sử dụng điện thoại
- 勿 以此 恐人
- Đừng dùng điều này để đe dọa người.
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 我们 勿惮 强敌
- Chúng ta đừng sợ kẻ địch mạnh.
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 请勿 用 涂改液 删改
- Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
- 汝曹 切勿 懒惰
- Các ngươi chớ được lười biếng.
- 他 的 气质 其实 很 冷 , 有 一种 生人 勿近 的 气场
- Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赃勿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赃勿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勿›
赃›