Đọc nhanh: 勾结 (câu kết). Ý nghĩa là: cấu kết; thông đồng; móc ngoặc; ăn cánh (làm chuyện xấu). Ví dụ : - 暗中勾结 ngấm ngầm cấu kết với nhau. - 勾结官府 quan lại cấu kết với nhau
Ý nghĩa của 勾结 khi là Động từ
✪ cấu kết; thông đồng; móc ngoặc; ăn cánh (làm chuyện xấu)
为了进行不正当的活动暗中互相串通、结合
- 暗中 勾结
- ngấm ngầm cấu kết với nhau
- 勾结 官府
- quan lại cấu kết với nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾结
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 暗中 勾结
- ngấm ngầm cấu kết với nhau
- 勾结 官府
- quan lại cấu kết với nhau
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 旧社会 地主 有钱有势 , 勾结 官府 , 欺压 农民
- Xã hội xưa, địa chủ giàu có và quyền lực cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân.
- 警察 怀疑 银行职员 与 强盗 有 勾结
- Cảnh sát nghi ngờ nhân viên ngân hàng đã có liên kết với tên cướp.
- 他 被 发现 跟 敌人 勾结 在 一起
- Anh ta bị phát hiện câu kết với địch.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勾结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勾结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勾›
结›
Kết Hợp
cấu kết; câu kết; móc ngoặc; thông đồng (ngấm ngầm làm chuyện xấu)thông lưng
thông đồng; ăn cánh với nhau; thông lưng; vào hùaxâu chuỗi; móc nối; sáp nhập
Nịnh Bợ
liên kết; nối tiếp; gắn liềnliên hợp
thông đồng; cấu kết; quyến rũ; dụ dỗ; cám dỗ (làm việc bất chính); quyến
Liên Tiếp, Nối Liền, Nối Nhau
cùng; cùng nhaudậpvào hùa
liên tiếp; liên tục
Dụ Dỗ, Cám Dỗ, Dụ
gạ; rủ; dụ dỗ; cám dỗ; lôi kéo; quyến rũ, thả thính; ve vãn; rủ rê
vào hùa
vào hùa