Đọc nhanh: 寡头勾结垄断 (quả đầu câu kết lũng đoạn). Ý nghĩa là: Collusive oligopoly Thông đồng.
Ý nghĩa của 寡头勾结垄断 khi là Danh từ
✪ Collusive oligopoly Thông đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡头勾结垄断
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 暗中 勾结
- ngấm ngầm cấu kết với nhau
- 我 的 脚趾头 差点 断 了
- Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.
- 勾结 官府
- quan lại cấu kết với nhau
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 打断 话头
- cắt ngang câu chuyện
- 郁结 在 心头 的 烦闷
- nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 他 想 垄断 所有 资源
- Anh ấy muốn độc chiếm tất cả các tài nguyên.
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 这个 太 结实 , 割 不断
- Cái này quá chắc, không cắt đứt được.
- 绠 很 结实 , 不 容易 断
- Dây thừng rất chắc chắn, không dễ bị đứt.
- 他 想 垄断 经济
- Anh ta muốn độc quyền kinh tế.
- 优柔寡断
- do dự thiếu quyết đoán.
- 他们 垄断 了 市场
- Họ đã độc chiếm thị trường.
- 这家 公司 垄断 了 市场
- Công ty này độc quyền thị trường.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
- 我们 要 打破 垄断 局面
- Chúng ta cần phá vỡ tình trạng độc quyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寡头勾结垄断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寡头勾结垄断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勾›
垄›
头›
寡›
断›
结›