勾栏 gōulán

Từ hán việt: 【câu lan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "勾栏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu lan). Ý nghĩa là: câu lan (nơi hát múa và diễn kịch thời Tống, Nguyên ở Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 勾栏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 勾栏 khi là Danh từ

câu lan (nơi hát múa và diễn kịch thời Tống, Nguyên ở Trung Quốc)

宋元时称演出杂剧、百戏的场所,后来指妓院也作勾阑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾栏

  • - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • - 布告栏 bùgàolán 贴着 tiēzhe 一张 yīzhāng 通告 tōnggào

    - trong bảng yết thị có dán thông báo.

  • - 河边 hébiān yǒu 石栏 shílán

    - Bờ sông có lan can.

  • - 石栏杆 shílángān

    - lan can đá.

  • - kàn 坐立不安 zuòlìbùān de 样子 yàngzi 像是 xiàngshì bèi gōu le hún 似的 shìde

    - nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.

  • - 通栏标题 tōnglánbiāotí

    - đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.

  • - 小说 xiǎoshuō 栏目 lánmù

    - chuyên mục tiểu thuyết.

  • - 暗中 ànzhōng 勾连 gōulián

    - ngấm ngầm cấu kết với nhau.

  • - 暗中 ànzhōng 勾结 gōujié

    - ngấm ngầm cấu kết với nhau

  • - 总是 zǒngshì yòng 挂锁 guàsuǒ 自行车 zìxíngchē suǒ zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.

  • - 勾画 gōuhuà 脸谱 liǎnpǔ

    - phác hoạ bộ mặt

  • - zhe 栏杆 lángān 慢慢 mànmàn 下楼 xiàlóu

    - Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.

  • - zhè 一栏 yīlán de 数字 shùzì hái 没有 méiyǒu 核对 héduì

    - Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.

  • - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 勾缝 gōufèng

    - Công nhân đang trát khe hở.

  • - lāo láo 栏杆 lángān 以防 yǐfáng shuāi

    - Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.

  • - zhè 牢房 láofáng de 铁栏 tiělán 被施 bèishī le 魔法 mófǎ

    - Những thanh này được phù phép bởi ma thuật

  • - 爸爸 bàba xìng gōu

    - Bố tớ họ Câu.

  • - 勾结 gōujié 官府 guānfǔ

    - quan lại cấu kết với nhau

  • - 广告 guǎnggào zhàn le 一栏 yīlán

    - Quảng cáo chiếm một mục.

  • - 这件 zhèjiàn shì 勾起 gōuqǐ le de 回忆 huíyì

    - Chuyện này gợi lên những ký ức của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 勾栏

Hình ảnh minh họa cho từ 勾栏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勾栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao