Đọc nhanh: 勒紧裤腰带 (lặc khẩn khố yêu đới). Ý nghĩa là: Thắt lưng buộc bụng. Ví dụ : - 我勒紧裤腰带攒钱,是为了你啊。 Anh thắt lưng buộc bụng tích tiền,là vì em đó
Ý nghĩa của 勒紧裤腰带 khi là Danh từ
✪ Thắt lưng buộc bụng
- 我 勒紧 裤腰带 攒钱 , 是 为了 你 啊
- Anh thắt lưng buộc bụng tích tiền,là vì em đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒紧裤腰带
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 把 绷带 紧 一下
- Thắt chặt băng gạc một chút.
- 还有 腰带
- Lấy thắt lưng ra.
- 红 裤子 绿腰
- quần hồng lưng xanh
- 紧 了 一下 腰带
- thắt chặt dây lưng một chút.
- 她 把 腰带 煞紧 了
- Cô ấy đã thắt chặt dây lưng.
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 裤子 腰肥 了 点儿
- Lưng quần rộng ra một chút rồi.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 爸爸 勒紧 了 行李箱 的 绑带
- Bố đã thít chặt dây buộc của vali.
- 这 条 裤子 的 腰围 太大 了
- Cái quần này có vòng eo quá rộng.
- 妈妈 勒紧 装菜 的 袋子
- Mẹ buộc chặt túi đựng rau.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 我 勒紧 裤腰带 攒钱 , 是 为了 你 啊
- Anh thắt lưng buộc bụng tích tiền,là vì em đó
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勒紧裤腰带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勒紧裤腰带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
带›
紧›
腰›
裤›