• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+16 nét)
  • Pinyin: Cuán , Zǎn
  • Âm hán việt: Toàn Toản
  • Nét bút:一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘赞
  • Thương hiệt:XQHUO (重手竹山人)
  • Bảng mã:U+6512
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 攒

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 攒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Toàn, Toản). Bộ Thủ (+16 nét). Tổng 19 nét but (ノフノノフフノ). Từ ghép với : Góp tiền, Trữ phân, Để dành tiền Chi tiết hơn...

Toàn
Toản

Từ điển phổ thông

  • họp lại, tích góp

Từ điển Trần Văn Chánh

* Gom góp, chắp vá, họp lại

- Góp tiền

- Mua phụ tùng về chắp vá (lắp ráp) thành chiếc xe đạp. Xem [zăn].

Âm:

Toản

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Trữ, để dành

- Trữ phân

- Để dành tiền