Đọc nhanh: 容貌焦虑 (dung mạo tiêu lự). Ý nghĩa là: Lo lắng về dung mạo. Ví dụ : - 你有容貌焦虑吗? Bạn có lo âu về nhan sắc của mình không?
Ý nghĩa của 容貌焦虑 khi là Động từ
✪ Lo lắng về dung mạo
- 你 有 容貌 焦虑 吗 ?
- Bạn có lo âu về nhan sắc của mình không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容貌焦虑
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 音容笑貌
- gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ
- 考试 的 焦虑 使 她 煎熬
- Sự lo lắng trước kỳ thi khiến cô ấy dằn vặt.
- 她 的 容貌 如同 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
- 他 的 焦虑 难以 掩饰
- Sự lo lắng của anh ấy khó có thể che giấu.
- 青面 獠 ( 形容 面貌 凶恶 )
- mặt nanh ác.
- 你 有 分离 焦虑症
- Bạn đang lo lắng về sự chia ly.
- 患 杀戮 焦虑症 的 人会 这样
- Điều đó có thể xảy ra với việc giết chết sự lo lắng.
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 电池 的 容量 是 5000 焦
- Dung lượng của pin là 5000J.
- 他 的 容貌 发生 了 变化
- Ngoại hình của anh ấy đã thay đổi.
- 这个 人 的 容貌 很 特别
- Ngoại hình của người này rất đặc biệt.
- 考试 临近 , 不免 生 焦虑
- Kỳ thi đến gần, không tránh khỏi lo lắng.
- 此娥 容貌 甚美
- Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.
- 她 的 容貌 十分 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 这种 论调 貌似 公允 , 很 容易 迷惑 人
- loại luận điệu mang hình thức công chúng này rất dễ mê hoặc người ta.
- 他 很 在乎 自己 的 容貌
- Anh ấy rất quan tâm tới vẻ ngoài.
- 她 容貌 姣好
- Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.
- 她 容貌 佼好 迷人
- Diện mạo cô ấy xinh đẹp mê người.
- 你 有 容貌 焦虑 吗 ?
- Bạn có lo âu về nhan sắc của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 容貌焦虑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 容貌焦虑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
焦›
虑›
貌›