Hán tự: 勉
Đọc nhanh: 勉 (miễn.mẫn). Ý nghĩa là: nỗ lực; gắng sức; cố gắng, khuyến khích, miễn cưỡng; gắng gượng. Ví dụ : - 他一直在勉力工作。 Anh ấy luôn cố gắng làm việc.. - 我们要勉力学习。 Chúng ta phải cố gắng học tập.. - 他在勉力自己。 Anh ấy đang cố gắng hết mình.
Ý nghĩa của 勉 khi là Động từ
✪ nỗ lực; gắng sức; cố gắng
努力;尽最大力量
- 他 一直 在 勉力 工作
- Anh ấy luôn cố gắng làm việc.
- 我们 要 勉力 学习
- Chúng ta phải cố gắng học tập.
- 他 在 勉力 自己
- Anh ấy đang cố gắng hết mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khuyến khích
勉励
- 朋友 们 互相 勉
- Bạn bè khuyến khích lẫn nhau.
- 父母 一直 勉 我
- Cha mẹ luôn khuyến khích tôi.
✪ miễn cưỡng; gắng gượng
力量不足或心里不愿意,但仍尽力去做
- 他 勉为其难 地 答应 了
- Anh ấy miễn cưỡng đồng ý.
- 他 勉为其难 地去 了
- Anh ấy miễn cưỡng đi.
- 我 勉强 答应 了 请求
- Tôi miễn cưỡng đồng ý với yêu cầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勉
- 互相 劝勉
- khuyến khích lẫn nhau.
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 父母 一直 勉 我
- Cha mẹ luôn khuyến khích tôi.
- 报告 还好 , 勉强 通过
- Báo cáo tạm ổn, vừa đủ đạt yêu cầu.
- 勖 勉 有加
- động viên thêm.
- 量力而行 , 不要 勉强 自己
- Lượng sức mà làm, đừng ép bản thân quá.
- 勉力 为 之
- ráng làm.
- 盛年 不 重来 一日 再 难晨 。 及时 当 勉励 岁月 温暖 不 待人
- Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người
- 这个 理由 很 勉强 , 怕 站不住脚
- lí do này không hợp lí, sợ rằng không đứng vững được.
- 他 不 去 算了 , 不要 勉强 他 了
- anh ấy không
- 他 在 勉力 自己
- Anh ấy đang cố gắng hết mình.
- 这点儿 草料 勉强 够 牲口 吃 一天
- chút cỏ này cố lắm chỉ cho gia súc ăn trong vòng một ngày.
- 勉励
- khích
- 互相 勉励
- khuyến khích lẫn nhau.
- 倾心 交谈 , 互相 勉励
- chân thành trao đổi, cổ vũ lẫn nhau.
- 这项 工作 我 还 能 勉强 坚持 下来
- công việc này tôi vẫn có thể cố gượng làm được.
- 提出 这一 希望 , 并 与 你 共勉
- đưa ra ước muốn này, tôi và anh cùng cố gắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勉›