Đọc nhanh: 策勉 (sách miễn). Ý nghĩa là: xách động; xúi giục; xúi bẩy; giật dây; gây。策劃鼓動。 策動政變 xách động đảo chính 策動戰爭 gây chiến tranh.
Ý nghĩa của 策勉 khi là Động từ
✪ xách động; xúi giục; xúi bẩy; giật dây; gây。策劃鼓動。 策動政變 xách động đảo chính 策動戰爭 gây chiến tranh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策勉
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 互相 劝勉
- khuyến khích lẫn nhau.
- 我们 要 互相 劝勉
- Chúng ta phải khích lệ lẫn nhau.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 这份 策划 很 详细
- Bản kế hoạch này rất chi tiết.
- 他 执策 赶马
- Anh ấy cầm roi thúc ngựa.
- 他 策马前进
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía trước.
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 巧妙 的 计策
- Kế sách tài tình.
- 老师 策勉 学生 努力学习
- Thầy giáo khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 策勉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 策勉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勉›
策›