副手 fùshǒu

Từ hán việt: 【phó thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "副手" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phó thủ). Ý nghĩa là: trợ thủ; phụ tá; người giúp việc. Ví dụ : - Nhưng bạn cần một giây mạnh mẽ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 副手 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 副手 khi là Danh từ

trợ thủ; phụ tá; người giúp việc

助手;帮手

Ví dụ:
  • - dàn 需要 xūyào 一个 yígè 强有力 qiángyǒulì de 副手 fùshǒu

    - Nhưng bạn cần một giây mạnh mẽ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副手

  • - 玫瑰 méiguī yǒu 小心 xiǎoxīn 扎手 zhāshǒu

    - Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.

  • - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu de 水平 shuǐpíng 相当 xiāngdāng píng

    - Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.

  • - 哥哥 gēge 失手 shīshǒu zòu le 弟弟 dìdì

    - Anh trai vô tình đánh em trai.

  • - 手把手 shǒubàshǒu jiào 弟弟 dìdì 开车 kāichē

    - Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 拳击手 quánjīshǒu 尼克 níkè

    - Võ sĩ này tên là Nick.

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 特等 tèděng 射手 shèshǒu

    - tay thiện xạ số một

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - 附件 fùjiàn 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - 妈妈 māma 有胶 yǒujiāo 手套 shǒutào

    - Mẹ có găng tay cao su.

  • - zhè 手套 shǒutào hěn chèn shǒu

    - Đôi găng tay này rất hợp tay tôi.

  • - zuò le 主任 zhǔrèn de 副手 fùshǒu

    - Cô ấy trở thành trợ lý của chủ nhiệm.

  • - 一副 yīfù 手套 shǒutào

    - Một đôi găng tay.

  • - shì 经理 jīnglǐ de 一副 yīfù shǒu

    - Anh ấy là trợ lý của quản lý.

  • - dàn 需要 xūyào 一个 yígè 强有力 qiángyǒulì de 副手 fùshǒu

    - Nhưng bạn cần một giây mạnh mẽ

  • - 他成 tāchéng le de 高级顾问 gāojígùwèn 要说 yàoshuō shì de 副手 fùshǒu 未尝不可 wèichángbùkě

    - Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.

  • - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề vẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 副手

Hình ảnh minh họa cho từ 副手

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao