Đọc nhanh: 前院 (tiền viện). Ý nghĩa là: trước sân, trước khuân viên, đi trước. Ví dụ : - 问他们看没看见前院里一个老树桩 Hỏi họ có nhìn thấy một gốc cây cổ thụ ở sân trước không?
✪ trước sân, trước khuân viên, đi trước
- 问 他们 看 没 看见 前 院里 一个 老 树桩
- Hỏi họ có nhìn thấy một gốc cây cổ thụ ở sân trước không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 前庭 后院
- sân trước sân sau
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
- 院子 前后 有门 , 出入 很 便宜
- Sân có cửa ở phía trước và sau, ra vào rất thuận tiện.
- 前 政务院
- trước là chính vụ viện.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 孩子 们 在 前院 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi ở sân trước.
- 医院 创办 于 二十年 前
- Bệnh viện được sáng lập cách đây 20 năm.
- 问 他们 看 没 看见 前 院里 一个 老 树桩
- Hỏi họ có nhìn thấy một gốc cây cổ thụ ở sân trước không?
- 走进 大门 , 展现 在 眼前 的 是 一个 宽广 的 庭院
- Đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
- 瞧 都 什 麽 时候 了 十分钟 前 我们 就 该 到 戏院 了
- Nhìn đã, đã là mấy giờ rồi! Mười phút trước chúng ta đã nên đến rạp rồi.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
院›