Đọc nhanh: 前空翻 (tiền không phiên). Ý nghĩa là: lộn nhào về phía trước, lật phía trước.
Ý nghĩa của 前空翻 khi là Động từ
✪ lộn nhào về phía trước
forward somersault
✪ lật phía trước
front flip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前空翻
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 空前绝后
- trước không có và sau này cũng không có.
- 前滚翻
- ngã nhào về phía trước.
- 盛况空前
- quang cảnh thịnh vượng chưa từng có.
- 生产力 得 到 了 空前 发展
- mức sản xuất đã đạt được sự phát triển mà trước đây không có được.
- 盛况空前
- rầm rộ chưa từng thấy.
- 空前 浩劫
- tai hoạ lớn chưa từng có.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
- 门前 有 一块 空地 可以 种菜
- trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau.
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
- 尽管 过去 一年 许多 楼盘 的 售价 翻了一番 , 租金 却 裹足不前
- Mặc dù giá nhiều bất động sản đã tăng gấp đôi trong năm qua nhưng giá thuê vẫn trì trệ
- 前两天 曾 偷空 去 看过 他 一次
- hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前空翻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前空翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
空›
翻›