Đọc nhanh: 制变 (chế biến). Ý nghĩa là: Ứng biến; xử sự thích hợp với sự việc thay đổi đột ngột. ◇Tào Thực 曹植: Binh giả bất khả dự ngôn; lâm nạn nhi chế biến giả dã 兵者不可預言; 臨難而制變者也 (Cầu tự thí biểu 求自試表) Việc quân không thể nói trước được; gặp khốn ách thì ứng biến vậy..
Ý nghĩa của 制变 khi là Động từ
✪ Ứng biến; xử sự thích hợp với sự việc thay đổi đột ngột. ◇Tào Thực 曹植: Binh giả bất khả dự ngôn; lâm nạn nhi chế biến giả dã 兵者不可預言; 臨難而制變者也 (Cầu tự thí biểu 求自試表) Việc quân không thể nói trước được; gặp khốn ách thì ứng biến vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制变
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 改进 管理制度 , 变 亏产 为 超产
- cải tiến chế độ quản lý đã biến việc thiếu hụt so với định mức thành vượt sản lượng.
- 所有制 方面 的 变更
- sự thay đổi về mặt chế độ sở hữu
- 天安门 虽经 多次 修缮 , 但 规制 未 变
- Thiên An Môn mặc dù đã trùng tu nhiều lần nhưng hình dáng vẫn không thay đổi.
- 社会制度 正在 演变
- Hệ thống xã hội đang thay đổi.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
变›