Đọc nhanh: 利导 (lợi đạo). Ý nghĩa là: dẫn dắt; hướng dẫn (dựa theo khuynh hướng phát triển của sự vật). Ví dụ : - 因势利导 theo xu thế sự vật mà dẫn dắt.. - 如因势利导,则如水之就下,极为自然。 nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.. - 因 势利导 hướng dẫn theo đà phát triển
Ý nghĩa của 利导 khi là Động từ
✪ dẫn dắt; hướng dẫn (dựa theo khuynh hướng phát triển của sự vật)
顺着事情的发展趋势加以引导
- 因势利导
- theo xu thế sự vật mà dẫn dắt.
- 如 因势利导 , 则 如水 之 就 下 , 极为 自然
- nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.
- 因 势利 导
- hướng dẫn theo đà phát triển
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利导
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 因 势利 导
- hướng dẫn theo đà phát triển
- 因势利导
- theo xu thế sự vật mà dẫn dắt.
- 他 领导 着 一家 领先 的 套利 公司
- Ông đứng đầu một công ty kinh doanh chênh lệch giá hàng đầu.
- 这次 探险 因 计划 不周 和 导航 不利 而 失败
- Cuộc thám hiểm lần này do kế hoạch không ổn và hướng dẫn không tốt nên thất bại.
- 明显 的 差距 导致 了 竞争 失利
- Khoảng cách rõ ràng đã dẫn đến thất bại trong cạnh tranh.
- 这个 决策 导致 了 利润 的 减少
- Quyết định này dẫn đến sự giảm lợi nhuận.
- 如 因势利导 , 则 如水 之 就 下 , 极为 自然
- nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.
- 工作 顺利 , 领导 省心
- Công việc thuận lợi, lãnh đạo bớt lo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 利导
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利导 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
导›