Đọc nhanh: 别有洞天 (biệt hữu động thiên). Ý nghĩa là: thế giới hoàn toàn khác, nơi của sự quyến rũ và vẻ đẹp, phong cảnh quyến rũ đặc biệt.
Ý nghĩa của 别有洞天 khi là Thành ngữ
✪ thế giới hoàn toàn khác
completely different world
✪ nơi của sự quyến rũ và vẻ đẹp
place of charm and beauty
✪ phong cảnh quyến rũ đặc biệt
scenery of exceptional charm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别有洞天
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 我 有 一个 特别 的 爱好
- Tôi có một đam mê đặc biệt.
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 别 整天 侃闲天
- Đừng có tán gẫu cả ngày.
- 我们 别 扯闲 天 了
- Chúng ta đừng nói chuyện tào lao nữa.
- 参详 了 半天 , 忽 有所 悟
- nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 别有洞天
- cảnh vật ngoạn mục.
- 自信 和 自负 是 有 差别 的 , 只是 一字之差 就是 天壤之别
- Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.
- 别有天地 ( 另有 一种 境界 )
- có một thế giới khác
- 阳历 月份 天数 有别
- Số ngày trong tháng theo lịch dương có khác biệt.
- 我 今天 进城 , 只是 去 看看 朋友 , 逛逛 书店 , 没有 别的 事儿
- hôm nay tôi vào thành phố, chỉ đi thăm bạn bè, dạo qua nhà sách, chứ không có việc gì khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别有洞天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别有洞天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
天›
有›
洞›