Đọc nhanh: 刑警 (hình cảnh). Ý nghĩa là: viết tắt cho 刑事警察, cảnh sát hình sự. Ví dụ : - 国际刑警组织估计仅在过去一年里 Interpol ước tính ít nhất một tá
Ý nghĩa của 刑警 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 刑事警察
abbr. for 刑事警察 [xíngshìjǐngchá]
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
✪ cảnh sát hình sự
criminal police
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑警
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 通过 哥哥 撮合 与 刑警 再婚 , 经常 欲求 不满
- Qua sự giới thiệu của anh cả mà tái hôn với cảnh sát hình sự, thường không hài lòng.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 警察 决定 对 他 动刑
- Cảnh sát quyết định thi hành án với anh ta.
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刑警
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑警 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›
警›