Đọc nhanh: 刑警队 (hình cảnh đội). Ý nghĩa là: đội cảnh sát hình sự (Công an cảnh sát).
Ý nghĩa của 刑警队 khi là Danh từ
✪ đội cảnh sát hình sự (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑警队
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 通过 哥哥 撮合 与 刑警 再婚 , 经常 欲求 不满
- Qua sự giới thiệu của anh cả mà tái hôn với cảnh sát hình sự, thường không hài lòng.
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 警察 决定 对 他 动刑
- Cảnh sát quyết định thi hành án với anh ta.
- 军队 处于 高度 警戒
- Quân đội ở trong tình trạng cảnh giới cao độ.
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刑警队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑警队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›
警›
队›