Đọc nhanh: 出自 (xuất tự). Ý nghĩa là: xuất phát từ; đến từ,sinh ra từ. Ví dụ : - 这么好一部小说,竟然出自一个小作者之手 Tiểu thuyết hay như vậy thế mà lại được viết bởi một tác giả trẻ.
Ý nghĩa của 出自 khi là Động từ
✪ xuất phát từ; đến từ,sinh ra từ
出自,拼音是chū zì,汉语词语,解释为出于。
- 这么 好 一部 小说 , 竟然 出自 一个 小 作者 之手
- Tiểu thuyết hay như vậy thế mà lại được viết bởi một tác giả trẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出自
- 爱情 自会 寻 出路
- Tình yêu sẽ tìm thấy con đường của nó.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 照片 呈现出 自然 的 美景
- Bức ảnh thể hiện ra cảnh đẹp thiên nhiên.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 别 小看 自己 的 能力 , 但 也 别 定出 遥不可及 的 目标
- Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.
- 这 篇文章 出自 大手笔
- Bài viết này do một cây bút lớn sáng tác.
- 英雄 无畏地 捐出 自己
- Anh hùng dũng cảm hiến dâng chính mình.
- 出于 自愿
- xuất phát từ lòng tự nguyện.
- 她 自觉 好笑 , 忍不住 笑 了 出来
- Cô ấy cảm thấy buồn cười và không thể nhịn cười.
- 自出机杼
- nảy sinh cấu tứ.
- 自行车 廉价 出让
- bán lại xe đạp với giá rẻ.
- 他们 出售 自己 的 产业
- Họ bán tài sản của mình.
- 她 颤抖地 说出 自己 名字
- Cô ấy run rẩy nói ra tên của mình.
- 你 应该 扬长避短 , 把 自己 的 优势 充分体现 出来
- Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.
- 他 常常 自己 出去 旅行
- Anh ấy thường tự mình đi du lịch.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出自
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出自 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
自›