Đọc nhanh: 自驾汽车出租 (tự giá khí xa xuất tô). Ý nghĩa là: thuê xe tự lái.
Ý nghĩa của 自驾汽车出租 khi là Từ điển
✪ thuê xe tự lái
self-drive car rental
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自驾汽车出租
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 我们 开出 约 五十 英里 汽车 就 抛锚 了
- Chúng tôi chỉ đi được khoảng 50 dặm xe ô tô thì bị hỏng động cơ.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 爸爸 喜欢 驾驶 汽车
- Bố rất thích lái ô tô.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 汽车 突然 出 了 故障
- Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他 租 了 一辆 汽车
- Anh ấy thuê một chiếc ô tô.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 我 坐 出租车 去 学校
- Tôi đi taxi đến trường.
- 你 可以 去 租 自行车
- Bạn có thể đi thuê xe đạp.
- 那边 停着 一辆 出租车
- Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.
- 他 正在 驾驶 汽车
- Anh ấy đang lái ô tô.
- 她 驾 着 自行车 去 学校
- Cô ấy đi xe đạp đến trường.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 我 招呼 了 一辆 路过 的 出租车
- Tôi gọi một chiếc taxi trên đường.
- 那辆 汽车 已经 出租 给 别人 了
- Chiếc xe đó cho người khác thuê rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自驾汽车出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自驾汽车出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
汽›
租›
自›
车›
驾›