Đọc nhanh: 凉鞋 (lương hài). Ý nghĩa là: xăng-đan; giày xăng-̣đan. Ví dụ : - 我买了一双凉鞋。 Tôi đã mua một đôi xăng-đan.. - 她穿了新的凉鞋。 Cô ấy đã đi xăng-đan mới.. - 夏天我喜欢穿凉鞋。 Vào mùa hè, tôi thích đi xăng-đan.
Ý nghĩa của 凉鞋 khi là Danh từ
✪ xăng-đan; giày xăng-̣đan
夏天穿的鞋帮通风的鞋
- 我 买 了 一双 凉鞋
- Tôi đã mua một đôi xăng-đan.
- 她 穿 了 新 的 凉鞋
- Cô ấy đã đi xăng-đan mới.
- 夏天 我 喜欢 穿 凉鞋
- Vào mùa hè, tôi thích đi xăng-đan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉鞋
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 鞋底 子
- đế giày
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 打 草鞋
- bện giày cỏ
- 她 穿 了 新 的 凉鞋
- Cô ấy đã đi xăng-đan mới.
- 我 买 了 一双 凉鞋
- Tôi đã mua một đôi xăng-đan.
- 夏天 我 喜欢 穿 凉鞋
- Vào mùa hè, tôi thích đi xăng-đan.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凉鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凉鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›
鞋›