鞋柜 xié guì

Từ hán việt: 【hài cử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鞋柜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hài cử). Ý nghĩa là: Tủ đựng giày. Ví dụ : - ,。 Tuần này, tôi quyết định kiểm tra tủ giày của mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鞋柜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鞋柜 khi là Danh từ

Tủ đựng giày

鞋柜的主要用途是来陈列闲置的鞋。随着社会的进步和人类生活水平的提高,从木鞋柜演变成现在多种多样款式和制材的鞋柜,包括: 木质鞋柜、电子鞋柜、消毒鞋柜等等,功能和款式各不相同。

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 礼拜 lǐbài 决定 juédìng 检查一下 jiǎncháyīxià de 鞋柜 xiéguì

    - Tuần này, tôi quyết định kiểm tra tủ giày của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋柜

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - 这是 zhèshì 胶鞋 jiāoxié

    - Đây là đế giày cao su.

  • - zhè shuāng 鞋底 xiédǐ shì 橡胶 xiàngjiāo de

    - Đế của đôi giày này là cao su.

  • - 奶奶 nǎinai zài dēng 下纳 xiànà 鞋底 xiédǐ

    - Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.

  • - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • - hào 皮鞋 píxié

    - giày số lớn

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 一边 yībiān 鞋底 xiédǐ 一边 yībiān 婆婆 pópó shuō 白话 báihuà

    - cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng

  • - 卖鞋 màixié de 专柜 zhuānguì zài 哪儿 nǎér ya

    - Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?

  • - 盘子 pánzi 重叠 chóngdié zài 柜子 guìzi

    - Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.

  • - 鞋底 xiédǐ zi

    - đế giày

  • - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • - 皮鞋 píxié 锃亮 zèngliàng

    - Giày da đánh bóng loáng.

  • - de 鞋子 xiézi 光亮 guāngliàng 如新 rúxīn

    - Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.

  • - 草鞋 cǎoxié

    - bện giày cỏ

  • - 经理 jīnglǐ gěi 小张 xiǎozhāng 穿小鞋 chuānxiǎoxié

    - Quản lý gây khó dễ cho tiểu Trương.

  • - 老板 lǎobǎn gěi 小李 xiǎolǐ 穿小鞋 chuānxiǎoxié

    - Sếp gây khó dễ cho tiểu Lý.

  • - 鞋类 xiélèi 专柜 zhuānguì

    - Quầy chuyên bán giày.

  • - 这个 zhègè 礼拜 lǐbài 决定 juédìng 检查一下 jiǎncháyīxià de 鞋柜 xiéguì

    - Tuần này, tôi quyết định kiểm tra tủ giày của mình.

  • - 需要 xūyào zhǎng 一下 yīxià 这些 zhèxiē 旧鞋 jiùxié

    - Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鞋柜

Hình ảnh minh họa cho từ 鞋柜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋柜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao