Đọc nhanh: 凉拌米线 (lương bạn mễ tuyến). Ý nghĩa là: bún trộn.
Ý nghĩa của 凉拌米线 khi là Danh từ
✪ bún trộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拌米线
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 我 在 凉拌 西红柿
- Tôi đang trộn cà chua.
- 我 把 苹果 凉拌 了
- Tôi đã trộn táo.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 妈妈 凉拌 了 不少 海带
- Mẹ đã trộn khá nhiều rong biển.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 我们 把 海蜇 丝 凉拌 了
- Chúng tôi đã trộn sứa sợi.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凉拌米线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凉拌米线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凉›
拌›
米›
线›